Bước tới nội dung

докапывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

докапывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доконпать) , докопать‚(В)

  1. Đào xong, đào hết, đào nốt; (до какого-л. места) đào đến.

Tham khảo

[sửa]