Bước tới nội dung

допекать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

допекать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Nướng nốt, nướng xong, nướng hết.
  2. (дополнителью) (thông tục) nướng thêm.
    разг. см. донимать

Tham khảo

[sửa]