досаливать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của досаливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dosálivat' |
khoa học | dosalivat' |
Anh | dosalivat |
Đức | dosaliwat |
Việt | đoxalivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
досаливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: досолить)), ((В))
- (оканчивать соление) muối nốt, muối xong, muối cho hết.
- (солить дополнительно) cho muối thêm, nêm muối thêm.
Tham khảo[sửa]
- "досаливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)