Bước tới nội dung

досаливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

досаливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: досолить)), ((В))

  1. (оканчивать соление) muối nốt, muối xong, muối cho hết.
  2. (солить дополнительно) cho muối thêm, nêm muối thêm.

Tham khảo

[sửa]