доставка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của доставка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dostávka |
khoa học | dostavka |
Anh | dostavka |
Đức | dostawka |
Việt | đoxtavca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]доставка gc
- (Sự) Chở đến, chuyển đến, đưa đến, đem đến, mang đến, mang đến; (товаров тж. ) [sự] giao; (писем) [sự] phát.
- доставка на дом, с доставкой на дом — chở đến (đưa đến, đem đến, giao) tận nhà
Tham khảo
[sửa]- "доставка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)