Bước tới nội dung

доставка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

доставка gc

  1. (Sự) Chở đến, chuyển đến, đưa đến, đem đến, mang đến, mang đến; (товаров тж. ) [sự] giao; (писем) [sự] phát.
    доставка на дом, с доставкой на дом — chở đến (đưa đến, đem đến, giao) tận nhà

Tham khảo

[sửa]