досуг
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của досуг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dosúg |
khoa học | dosug |
Anh | dosug |
Đức | dosug |
Việt | đoxug |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
досуг gđ
- (Lúc) Rảnh rang, rảnh rỗi, rỗi việc, nhàn tản, nhàn rỗi, nhàn hạ, rảnh.
- на досуге — lúc rảnh rang (nhàn rỗi, rảnh, rỗi việc, rỗi rãi)
Tham khảo[sửa]
- "досуг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)