Bước tới nội dung

доходный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

доходный

  1. (Thuộc về) Thu nhập, thu, nhập.
    доходная статья бюджета — khoản thu nhập của ngân sách
  2. (прибыльный) sinh lợi, có lợi, có lãi.
    доходная отрасль хозяйства — ngành kinh doanh sinh lợi

Tham khảo

[sửa]