дразнить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дразнить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | draznít' |
khoa học | draznit' |
Anh | draznit |
Đức | drasnit |
Việt | đradnit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]дразнить Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "дразнить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)