дыбиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дыбиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dýbit'sja |
khoa học | dybit'sja |
Anh | dybitsya |
Đức | dybitsja |
Việt | đybitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
дыбиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вздыбиться)
Tham khảo[sửa]
- "дыбиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)