Bước tới nội dung

единоличник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

единоличник

  1. (Người) Nông dân cá thể, nông đân riêng lẻ.
  2. (thông tục) (работающий отдельно от других) — người làm ăn riêng lẻ.

Tham khảo

[sửa]