единоличник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của единоличник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jedinolíčnik |
khoa học | edinoličnik |
Anh | yedinolichnik |
Đức | jedinolitschnik |
Việt | ieđinolitrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
единоличник gđ
- (Người) Nông dân cá thể, nông đân riêng lẻ.
- (thông tục) (работающий отдельно от других) — người làm ăn riêng lẻ.
Tham khảo[sửa]
- "единоличник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)