единомышленник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của единомышленник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jedinomýšlennik |
khoa học | edinomyšlennik |
Anh | yedinomyshlennik |
Đức | jedinomyschlennik |
Việt | ieđinomyslennic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]единомышленник gđ
- Người cùng tư tưởng, người cùng chí hướng, người đồng chí.
- (сообщник) [kẻ] đồng bọn, đồng lõa, đồng mưu.
Tham khảo
[sửa]- "единомышленник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)