жареный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
жареный
- (Đã) Rán, chiên; (на вертеле) [đã] quay; (прокалённый) [đã] rang; (на открытом огне, углях) [đã] nướng; (с добавлением соуда) [đã] xào.
- жареное мясо — thịt rán, quay
- жареная рыба — cá rán, chiên
- жареный картофель — khoai tây rán
- жареный кофе — [hạt] cà phê rang
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)