заговариваться
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заговариваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagovárivat'sja |
khoa học | zagovarivat'sja |
Anh | zagovarivatsya |
Đức | sagowariwatsja |
Việt | dagovarivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]заговариваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заговориться)
- тк. несов. (thông tục) — (говорить бессвязно) — nói lẩn thẩn, nói lẩm cẩm
- (увлекаться разговором, говорить долго) mải nói chuyện, nói chuyện lâu quá.
- мы заговорились до поздней ночи — chúng tôi mải nói chuyện đến khuya
- (thông tục)(завираться) nói dối thòi đuôi, nói láo bị hớ
- говори, да не заговариватьсяайся! — nói thì nói nhưng chớ nói hớ! đừng nói lung tung!
Tham khảo
[sửa]- "заговариваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)