заезжать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заезжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zajezžát' |
khoa học | zaezžat' |
Anh | zayezzhat |
Đức | sajesschat |
Việt | daiedgiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]заезжать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: заехать))
- (останавливаться по пути) [đi xe qua] ghé vào, tạt vào, rẽ vào
- ( к Д) (посещать) ghé (tạt, rẽ) thăm.
- я заеду к вам завтра — mai tôi sẽ ghé thăm anh
- ( за Т) đến tìm, ghé đón.
- он заехал за мной — anh ấy đã ghé đón tôi
- ( в В) (въезжать куда-л. ) đi vào.
- заезжать во двор — đi vào trong sân
- (уезжать далеко или не туда, куда следует) đi xa, đi sâu, đi lạc, đi loanh quanh.
- (подъезжать со стороны) đi vòng đến.
- он заехал слева — anh ấy đi vòng từ phía trái đến
- ( за В) (сворачивать за что-л. ) rẽ vào.
- заехать за угол — rẽ vào sau góc
Tham khảo
[sửa]- "заезжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)