Bước tới nội dung

зажим

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

зажим

  1. (действие) [sự] kẹp chặt, cắp chặt, siết chặt, nắm chặt, ép chặt, bóp chặt.
  2. (приспособление) [cái, đồ, bàn] kẹp, cặp.
  3. (перен.) [sự] bóp nghẹt, đàn áp, áp chế.
    зажим критики — sự bóp nghẹt (đàn áp, trù dập) phê bình

Tham khảo

[sửa]