Bước tới nội dung

зазеленеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

зазеленеть Thể chưa hoàn thành

  1. (стать зелёным) xanh ra, trơ nên xanh tươi.
  2. (показаться- о чём-л. зелёном) hiên ra xanh xanh.

Tham khảo

[sửa]