Bước tới nội dung

законный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

законный

  1. Hợp pháp, đúng luật, theo đúng luật; (установленный законом) pháp định.
    законный документ — giấy tờ hợp pháp
    законный владелец — người chủ hợp pháp
    на законныйом основании — trên cơ sở pháp lý
    законная цена — giá pháp định
    законный брак — hôn nhân theo pháp luật
    законный муж — chồng chính thức
    законная жена — vợ chính thức
  2. (справедливый, обоснованный) chính đáng, hợp lý.
    законное требование — yêu sách chính đáng
    законное возмущение — [sự] phẫn nộ chính đáng
    законные действия — những hành động chính đáng

Tham khảo

[sửa]