Bước tới nội dung

закоренелый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

закоренелый

  1. (укоренившийся) thâm căn cố đế, [bị, đã] nhiễm, lâu, lâu ngày, ăn sâu, thành cố tật.
    закоренелая привычка — cố tật, thói quen lâu ngày
  2. (упорный, неисправимый) bất trị, nặng căn, không sửa được.
    закоренелый преступник — tên tội phạm bất trị
    закоренелый курильщик — người nghiện hút nặng căn

Tham khảo

[sửa]