закоснелый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của закоснелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakosnélyj |
khoa học | zakosnelyj |
Anh | zakosnely |
Đức | sakosnely |
Việt | dacoxnely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]закоснелый
- (застарелый) thâm căn cố đế, [bị, đã] nhiễm lâu ngày
- (отсталый) hủ lậu.
- закоснелое невежество — [sự] dốt nát thâm căn cố đế
- (неисправимый) bất trị, nặng căn, không sửa được.
Tham khảo
[sửa]- "закоснелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)