закручивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

закручивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: закрутить) ‚(В)

  1. Xoắn, vặn, cuốn, cuộn, vấn, quấn, xe, văn.
    закручивать проволоку — xoắn dây thép
    закручиватьусы — văn ria vểnh lên
  2. (thông tục)(завинчивать) vặn. . . [lại]
    закручивать гайку — vặn ê-cu lại
    закручивать кран — vặn (đóng) vòi nước lại
  3. (обматывать вокруг чего-л. ) vấn quanh, quấn quanh.
  4. (загивать) bẻ, vặn.
    закручивать кому-л. руки — vặn tréo cánh tay của ai
  5. .
    закрутить кому-л. голову а) — (сбить с толку) — làm ai bối rối; б) — (увлечь) làm ai mê tít

Tham khảo[sửa]