залежь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của залежь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zálež' |
khoa học | zalež' |
Anh | zalezh |
Đức | salesch |
Việt | dalegi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]залежь gc
- (месторождение) thân quặng, tầng quặng, lớp quặng, khoáng thể, khoáng tầng, vỉa, mỏ.
- рудная залежь — vỉa quặng, thân quặng
- залежи угля — mỏ than
- мн: — залежи — (скопление, завал) — khối, đống
- с.-х. — đất bỏ hoang, ruộng bỏ hóa
Tham khảo
[sửa]- "залежь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)