залежь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của залежь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zálež' |
khoa học | zalež' |
Anh | zalezh |
Đức | salesch |
Việt | dalegi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]залежь gc
Tham khảo
[sửa]- "залежь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)