заметка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

заметка gc

  1. (знак) dấu, dấu hiệu
  2. (след) vết, dấu vết.
  3. (запись) [điều] ghi chú, ghi chép, bút ký.
    путевые заметки — bút ký đi đường
  4. (в газете) tin ngắn, bài [báo] ngắn.
    взять что-л. на заметку — ghi nhớ cái gì

Tham khảo[sửa]