заминка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заминка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamínka |
khoa học | zaminka |
Anh | zaminka |
Đức | saminka |
Việt | daminca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]заминка gc (thông tục)
- (Sự) Trở ngại, trắc trở; (задержка) [sự] đình đốn, ngừng trệ, đình trệ; (запинка) [sự] vấp váp, mắc míu, ngăc ngứ, ấp úng.
- говорить без заминкаи — nói trôi chảy
Tham khảo
[sửa]- "заминка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)