заминка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

заминка gc (thông tục)

  1. (Sự) Trở ngại, trắc trở; (задержка) [sự] đình đốn, ngừng trệ, đình trệ; (запинка) [sự] vấp váp, mắc míu, ngăc ngứ, ấp úng.
    говорить без заминкаи — nói trôi chảy

Tham khảo[sửa]