заповедь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заповедь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zápoved' |
khoa học | zapoved' |
Anh | zapoved |
Đức | sapowed |
Việt | dapoveđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
заповедь gc
Tham khảo[sửa]
- "заповедь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)