Bước tới nội dung

запоздание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

запоздание gt

  1. (Sự) Chậm trễ.
  2. (оподание) [sự] đến chậm, đến muộn, đến trễ.
    с запозданим на три минуты — chậm 3 phút

Tham khảo

[sửa]