Bước tới nội dung

засаживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

засаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: засадить)

  1. (В Т) (растениями) trồng.
  2. (В) (thông tục) (подвергать заключению) bỏ tù, tống giam, nhốt, giam.
    засадить кого-л. в тюрьму — bỏ tù ai, tống giam ai, giam ai vào tù
  3. (В за В, В + инф. ) (thông tục) (засталивлять делать что-л. ) bắt... [ngồi] làm.
    засадить кого-л. за книги — bắt... ai [ngồi] đọc sách
  4. (В в В) (thông tục) (вонзать) đâm... vào, cắm... vào.

Tham khảo

[sửa]