Bước tới nội dung

заслонять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заслонять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заслонить) ‚(В)

  1. Che, che khuất, che lấp, che kín; (с целью защиты) che chở.
    заслонять свет кому-л. — che lấp ánh sáng ai
    заслонять кого-л. собой — lấy thân mình che chở cho ai
    перен. — lấn át, thay thế

Tham khảo

[sửa]