Bước tới nội dung

затаить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

затаить Hoàn thành ((В))

  1. (thông tục)(утаить что-л. ) giấu, giấu giếm, giấu kín, cất kín
  2. (чувство, мысль) giữ kín, để bụng.
    затаить обиду — giấy kín nỗi oán hận
  3. .
    затаить дыхание — [cố] ghìm hơi thở lại, nín thở

Tham khảo

[sửa]