затемнение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của затемнение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatemnénije |
khoa học | zatemnenie |
Anh | zatemneniye |
Đức | satemnenije |
Việt | datemneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]затемнение gt
Tham khảo
[sửa]- "затемнение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)