Bước tới nội dung

затыкать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

затыкать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (закрывать) bít. . . lại, bịt. . . lại (пробкой) nút. . . lại.
  2. (thông tục)(засовывать) nhét. . . vào, nhồi. . . vào, thọc. . . vào
  3. .
    заткнуть кого-л. за пояс — ăn đứt ai, rõ ràng trội hơn ai
    затыкать рот, горло кому-л. — bịt mồm bịt miệng ai

Tham khảo

[sửa]