зацветать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зацветать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zacvetát' |
khoa học | zacvetat' |
Anh | zatsvetat |
Đức | sazwetat |
Việt | datxvetat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
зацветать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зацвести)
Tham khảo[sửa]
- "зацветать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)