зачастить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

зачастить Hoàn thành (thông tục)

  1. (стать более быстрым) [thành] nhanh hơn, mau hơn (стать более плотным) [thành] mau hơn, dày hơn, sít hơn.
    дождь зачаститьил — mưa săn hạt (mau hạt)
  2. (заговорить быстро) nói lia lịa.
  3. (к Д) thường đến luôn.

Tham khảo[sửa]