Bước tới nội dung

зачинатель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

зачинатель

  1. Người khởi xướng, người thủ xướng, người mở đầu; (основоположник) người sáng lập, người khai nghiệp.

Tham khảo

[sửa]