зачинатель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зачинатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začinátel' |
khoa học | začinatel' |
Anh | zachinatel |
Đức | satschinatel |
Việt | datrinatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]зачинатель gđ
- Người khởi xướng, người thủ xướng, người mở đầu; (основоположник) người sáng lập, người khai nghiệp.
Tham khảo
[sửa]- "зачинатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)