Bước tới nội dung

зенит

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

зенит

  1. (астр.) Thiên đỉnh, đỉnh trời.
    солнце в зените — mặt trời ở thiên đỉnh, mặt trời đứng bóng
  2. (перен.) Đỉnh cao, cực điểm, tột đỉnh.
    в зените славы — ở đỉnh cao của vinh quang, vinh quang tột đỉnh

Tham khảo

[sửa]