Bước tới nội dung

зенитный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

зенитный

  1. (астр.) [thuộc về] thiên đỉnh, đỉnh trời.
  2. (воен.) [thuộc về] cao xạ, tầm cao, bắn máy bay.
    зенитная артиллерия — pháo binh cao xạ, pháo binh tầm cao, pháo cao xạ
    зенитное орудие — [khẩu] pháo cao xạ, pháo tầm cao, súng cao xạ, súng bắn máy bay, cao xạ pháo

Tham khảo

[sửa]