знаменательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của знаменательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | znamenátel'nyj |
khoa học | znamenatel'nyj |
Anh | znamenatelny |
Đức | snamenatelny |
Việt | dnamenatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]знаменательный
- Quan trọng, trọng đại, lớn lao, đáng ghi nhớ, đáng chú ý.
- знаменательная дата — ngày trọng đại
- грам.:
- знаменательные части речи — từ loại thực từ
Tham khảo
[sửa]- "знаменательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)