Bước tới nội dung

зонтичный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

зонтичный

  1. (Thuộc về) Ô, , lọng, tán, tàn.
  2. (в форме зонта) [có] hình tán, dạng ô, hình .
    зонтичная антенна — anten dù
    в знач. сущ. мн.: зонтичные бот. — họ Hoa tán (Umbelliferae)

Tham khảo

[sửa]