идолопоклонство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của идолопоклонство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | idolopoklónstvo |
khoa học | idolopoklonstvo |
Anh | idolopoklonstvo |
Đức | idolopoklonstwo |
Việt | iđolopoclonxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
идолопоклонство gt
Tham khảo[sửa]
- "идолопоклонство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)