избавлять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của избавлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izbavlját' |
khoa học | izbavljat' |
Anh | izbavlyat |
Đức | isbawljat |
Việt | idbavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]избавлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: избавить) ‚(В от Р)
- Cứu thoát, cứu giải, giải cứu; (освобождать) giải phóng, giải thoát; (помогать избегнуть чего-л. ) miễn cho, giúp... thoát khỏi.
- избавлять кого-л. от смерти — cứu sống ai, cứu ai thoát khỏi chết
- избавлять кого-л. от необходимости делать что-л. — miễn cho ai khỏi phải làm cái gì
- избавить кого-л. от хлопот — làm ai khỏi bận bịu lo lắng
- избавьте меня от него! — giúp tôi thoát khỏi nó!
- избавьте меня! — xin miễn cho tôi!
- избавьте меня от ваших советов — xin đừng khuyên tôi nữa
Tham khảo
[sửa]- "избавлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)