избегать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của избегать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izbegát' |
khoa học | izbegat' |
Anh | izbegat |
Đức | isbegat |
Việt | idbegat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]избегать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: избегнуть) , избежать‚(Р)
- (уклоняться) tránh, tránh khỏi, lẩn tránh, trốn, lánh.
- избегать чьего-л. взгляда — tránh cái nhìn của ai
- избегать простуды — tránh bị cảm lạnh
- избегать встречи с кем-л. — tránh [không muốn] gặp ai, lánh (tránh, trốn) mặt ai
- избежать неприятного разговора — tránh [được] câu chuyện khó chịu
- (спасаться, извавляться) tránh [khỏi], thoát [khỏi].
- избежать гибели — thoát chết
- избегать опасности — tránh khỏi nguy hiểm
Tham khảo
[sửa]- "избегать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)