Bước tới nội dung

извещение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

извещение gt

  1. (действие) [sự] báo, báo tin, truyền tin, thông báo, thông tin.
  2. (из вестие, сообщение) tin
  3. (письменное) giấy báo, thư báo tin, thông báo, thông cáo, cáo thị.

Tham khảo

[sửa]