изгнание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изгнание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izgnánije |
khoa học | izgnanie |
Anh | izgnaniye |
Đức | isgnanije |
Việt | idgnaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]изгнание gt
- (действие) [sự] đuổi ra, đuổi khỏi, trục xuất
- (высылка) [sự] đày đi, phát vãng.
- изгнание врага — [sự] đánh đuổi quân thù, quét sạch quân địch
- (положение изгнанного, ссылка) [cảnh] đày ải.
Tham khảo
[sửa]- "изгнание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)