Bước tới nội dung

изгнание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

изгнание gt

  1. (действие) [sự] đuổi ra, đuổi khỏi, trục xuất
  2. (высылка) [sự] đày đi, phát vãng.
    изгнание врага — [sự] đánh đuổi quân thù, quét sạch quân địch
  3. (положение изгнанного, ссылка) [cảnh] đày ải.

Tham khảo

[sửa]