изжога
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изжога
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izžóga |
khoa học | izžoga |
Anh | izzhoga |
Đức | isschoga |
Việt | idgioga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]изжога gc
Tham khảo
[sửa]- "изжога", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)