Bước tới nội dung

именной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

именной

  1. ghi tên, danh; (с выгравированным именем) có khắc tên.
    именные часы — đồng hồ có khắc tên
    именной билет — vé có ghi tên
    именное голосование — [cuộc] biểu quyết ký danh
  2. (грам.) [có tính chất] tĩnh từ.
    именной список — danh sách

Tham khảo

[sửa]