иммунитет
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của иммунитет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | immunitét |
khoa học | immunitet |
Anh | immunitet |
Đức | immunitet |
Việt | immunitet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]иммунитет gđ
- (мед.) [sự, tính] miễn dịch.
- иммунитет к оспе — miễn dịch đậu mùa
- (юр.) Quyền bất khả xâm phạm.
- иммунитетом — có quyền bất khả xâm phạm về ngoại giao
Tham khảo
[sửa]- "иммунитет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)