исключительно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của исключительно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isključítel'no |
khoa học | isključitel'no |
Anh | isklyuchitelno |
Đức | iskljutschitelno |
Việt | ixcliutritelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]исключительно
- (лишь, только) chỉ, độc, chỉ có.
- заниматься исключительно одним делом — làm độc một việc, chỉ làm một việc thôi
- здесь растут исключительно лиственные породы — chỉ có giống cây lá rộng mọc ở đây
- (особенно) đặc biệt, cực kỳ, hết sức, vô cùng, khác thường, phi thường.
- он исключительно талантлив — anh ấy là người tài ba khác thường
- иметь исключительно важное значение — có ý nghĩa đặc biệt quan trọng
- исключительно тяжёлый — đặc biệt nặng nề, vô cùng khó khăn
Tham khảo
[sửa]- "исключительно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)