искусственный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của искусственный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | iskússtvennyj |
| khoa học | iskusstvennyj |
| Anh | iskusstvenny |
| Đức | iskusstwenny |
| Việt | ixcuxxtvenny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
искусственный
- Nhân tạo; (фальшивый) giả.
- искусственное орошение — [sự] tưới nhân tạo
- искусственное питание — [sự] ăn uống nhân tạo
- искусственные цветы — hoa giả
- искусственные зубы — răng giả
- (притворный) giả tạo, không tự nhiên, không thành thật, gượng, gượng ép.
- искусственная улыбка — nụ cười gượng (không tự nhiên)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “искусственный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)