испитой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của испитой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispitój |
khoa học | ispitoj |
Anh | ispitoy |
Đức | ispitoi |
Việt | ixpitoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]испитой (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "испитой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)