Bước tới nội dung

иссушать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

иссушать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: иссушить) ‚(В)

  1. (лишать влаги) làm cạn, làm... khô cạn, làm... khô đi
  2. (растения) làm... khô héo.
    жара иссушила почву — trời nắng làm khô đất đi
    перен. — làm... hao mòn, làm... gầy mòn, làm... tiều tụy, làm... kiệt sức
    горе иссушило её — nỗi đau buồn làm cô ta tiều tụy đến tang thương

Tham khảo

[sửa]