кавалькада
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кавалькада
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaval'káda |
khoa học | kaval'kada |
Anh | kavalkada |
Đức | kawalkada |
Việt | cavalcađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кавалькада gc
Tham khảo
[sửa]- "кавалькада", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)