кильватер

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

кильватер

  1. (мор.) Dòng đuôi, đường rẽ nước, vết tàu chạy.
    идти в кильватере — chạy nối đuôi nhau, chạy theo đường đuôi nhau, chạy theo đường đuôi

Tham khảo[sửa]