кильватер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кильватер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kil'váter |
khoa học | kil'vater |
Anh | kilvater |
Đức | kilwater |
Việt | kilvater |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кильватер gđ
- (мор.) Dòng đuôi, đường rẽ nước, vết tàu chạy.
- идти в кильватере — chạy nối đuôi nhau, chạy theo đường đuôi nhau, chạy theo đường đuôi
Tham khảo[sửa]
- "кильватер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)